laħħam
Tiếng Malta
sửaGốc từ |
---|
l-ħ-m |
1 từ |
Từ nguyên
sửaĐộng từ gốc danh từ của laħam.
Cách phát âm
sửaĐộng từ
sửalaħħam (dạng chưa hoàn thành jlaħħam, phân từ quá khứ mlaħħam, động danh từ tilħim)
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của laħħam | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
số ít | số nhiều | |||||||
ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | |||
hoàn thành | gđ | laħħamt | laħħamt | laħħam | laħħamna | laħħamtu | laħħmu | |
gc | laħħmet | |||||||
chưa hoàn thành | gđ | nlaħħam | tlaħħam | jlaħħam | nlaħħmu | tlaħħmu | jlaħħmu | |
gc | tlaħħam | |||||||
mệnh lệnh | laħħam | laħħmu |