lịch cà lịch kịch
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lḭ̈ʔk˨˩ ka̤ː˨˩ lḭ̈ʔk˨˩ kḭ̈ʔk˨˩ | lḭ̈t˨˨ kaː˧˧ lḭ̈t˨˨ kḭ̈t˨˨ | lɨt˨˩˨ kaː˨˩ lɨt˨˩˨ kɨt˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lïk˨˨ kaː˧˧ lïk˨˨ kïk˨˨ | lḭ̈k˨˨ kaː˧˧ lḭ̈k˨˨ kḭ̈k˨˨ |
Xem thêm
sửa- Như lịch kịch
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "lịch cà lịch kịch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)