Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lề bề
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
le̤
˨˩
ɓe̤
˨˩
le
˧˧
ɓe
˧˧
le
˨˩
ɓe
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
le
˧˧
ɓe
˧˧
Tính từ
sửa
lề bề
Lề mề
,
chậm chạp
.
Đi đứng
lề bề
.
Nói năng
lề bề
.