Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lưu nhiệm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
liw
˧˧
ɲiə̰ʔm
˨˩
lɨw
˧˥
ɲiə̰m
˨˨
lɨw
˧˧
ɲiəm
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lɨw
˧˥
ɲiəm
˨˨
lɨw
˧˥
ɲiə̰m
˨˨
lɨw
˧˥˧
ɲiə̰m
˨˨
Động từ
sửa
lưu nhiệm
Giữ lại
làm
nhiệm vụ
trong một
thời gian
nữa.
Đại biểu quốc hội được
lưu nhiệm
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
lưu nhiệm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)