lưu học sinh
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
liw˧˧ ha̰ʔwk˨˩ sïŋ˧˧ | lɨw˧˥ ha̰wk˨˨ ʂïn˧˥ | lɨw˧˧ hawk˨˩˨ ʂɨn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lɨw˧˥ hawk˨˨ ʂïŋ˧˥ | lɨw˧˥ ha̰wk˨˨ ʂïŋ˧˥ | lɨw˧˥˧ ha̰wk˨˨ ʂïŋ˧˥˧ |
Định nghĩa sửa
lưu học sinh
- Học sinh đi học ở nước ngoài.
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "lưu học sinh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)