Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lưỡng lập
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lɨəʔəŋ
˧˥
lə̰ʔp
˨˩
lɨəŋ
˧˩˨
lə̰p
˨˨
lɨəŋ
˨˩˦
ləp
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lɨə̰ŋ
˩˧
ləp
˨˨
lɨəŋ
˧˩
lə̰p
˨˨
lɨə̰ŋ
˨˨
lə̰p
˨˨
Động từ
sửa
lưỡng lập
Cùng
tồn tại
song song
với nhau.
Thế bất
lưỡng lập
.
(Nghĩa là hai bên đối nghịch không thể cùng tồn tại)