Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lăng líu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
laŋ
˧˧
liw
˧˥
laŋ
˧˥
lḭw
˩˧
laŋ
˧˧
liw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
laŋ
˧˥
liw
˩˩
laŋ
˧˥˧
lḭw
˩˧
Định nghĩa
sửa
lăng líu
Vướng víu
lôi thôi
.
Lăng líu
nợ nần.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
lăng líu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)