Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
laŋ˧˧ liw˧˥laŋ˧˥ lḭw˩˧laŋ˧˧ liw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laŋ˧˥ liw˩˩laŋ˧˥˧ lḭw˩˧

Định nghĩa

sửa

lăng líu

  1. Vướng víu lôi thôi.
    Lăng líu nợ nần.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa