Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lam˧˧ la̰m˧˩˧lam˧˥ lam˧˩˨lam˧˧ lam˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lam˧˥ lam˧˩lam˧˥˧ la̰ʔm˧˩

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

lăm lẳm

  1. Chặt trong tay.
    Giữ lăm lẳm túi tiền.

Dịch sửa

Tham khảo sửa