løssalg
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | løssalg | løssalget |
Số nhiều | løssalg, løssalger | løssalga, løssalgene |
løssalg gđ
- Sự bán lẻ.
- Jeg kjøper avisen i løssalg.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) løssalgsavis gđc: Báo bán lẻ.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "løssalg", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)