Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc lønnsom
gt lønnsomt
Số nhiều lønnsomme
Cấp so sánh lønnsommere
cao lønnsomst

lønnsom

  1. Có ích, có lợi, hữu ích.
    Kjøpmannen driver en lønnsom forretning.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa