Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lawk˧˥ ɲawk˧˥la̰wk˩˧ ɲa̰wk˩˧lawk˧˥ ɲawk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lawk˩˩ ɲawk˩˩la̰wk˩˧ ɲa̰wk˩˧

Từ tương tự

sửa

Định nghĩa

sửa

lóc nhóc

  1. Tràn đầy.
    lóc nhóc đến miệng rổ.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa