lóc nhóc
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lawk˧˥ ɲawk˧˥ | la̰wk˩˧ ɲa̰wk˩˧ | lawk˧˥ ɲawk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lawk˩˩ ɲawk˩˩ | la̰wk˩˧ ɲa̰wk˩˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Định nghĩa
sửalóc nhóc
- Tràn đầy.
- Cá lóc nhóc đến miệng rổ.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "lóc nhóc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)