Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
léviger
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
léviger
ngoại động từ
(
Hóa học
)
Tách lắng
(tán thành bột cho vào nước để các thành phần lắng đọng lại thành các lớp khác nhau).
Tham khảo
sửa
"
léviger
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)