lépidoptère
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /le.pi.dɔp.tɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
lépidoptère /le.pi.dɔp.tɛʁ/ |
lépidoptères /le.pi.dɔp.tɛʁ/ |
lépidoptère gđ /le.pi.dɔp.tɛʁ/
Tham khảo
sửa- "lépidoptère", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)