léniniste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /le.ni.nist/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | léniniste /le.ni.nist/ |
léninistes /le.ni.nist/ |
Giống cái | léniniste /le.ni.nist/ |
léninistes /le.ni.nist/ |
léniniste /le.ni.nist/
- Xem léninisme
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | léninistes /le.ni.nist/ |
léninistes /le.ni.nist/ |
Số nhiều | léninistes /le.ni.nist/ |
léninistes /le.ni.nist/ |
léniniste /le.ni.nist/
Tham khảo
sửa- "léniniste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)