Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /le.ni.nizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
léninisme
/le.ni.nizm/
léninisme
/le.ni.nizm/

léninisme /le.ni.nizm/

  1. Chủ nghĩa Lê-nin.

Tham khảo

sửa