lénifiant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /le.ni.fjɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | lénifiant /le.ni.fjɑ̃/ |
lénifiants /le.ni.fjɑ̃/ |
Giống cái | lénifiante /le.ni.fjɑ̃t/ |
lénifiantes /le.ni.fjɑ̃t/ |
lénifiant /le.ni.fjɑ̃/
- Làm dịu.
- Propos lénifiants — những lời nói làm dịu lòng
Tham khảo
sửa- "lénifiant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)