Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /le.ʒi.tim.mɑ̃/

Phó từ sửa

légitimement /le.ʒi.tim.mɑ̃/

  1. (Một cách) Chính đáng.
    Fortune légitimement acquise — của cải kiếm được một cách chính đáng
  2. (Một cách) Hợp pháp.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa