légitimation
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
légitimations /le.ʒi.ti.ma.sjɔ̃/ |
légitimations /le.ʒi.ti.ma.sjɔ̃/ |
légitimation gc
- Sự hợp pháp hóa.
- Légitimation des pouvoirs — sự hợp pháp hóa quyền lực
- Légitimation d’un enfant — sự hợp pháp hóa một đứa con (đẻ hoang)
- (Văn học) Sự bào chữa.
- La légitimation de sa conduite — sự bào chữa cho cách cư xử của mình
Tham khảo
sửa- "légitimation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)