Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å låse
Hiện tại chỉ ngôi låser
Quá khứ låste
Động tính từ quá khứ låst
Động tính từ hiện tại

låse

  1. Khóa, khóa lại.
    Hun låser alltid døren etter seg.
    Forhandlingene låste seg fast. — Cuộc thương lượng bị bế tắc.
    å låse av et rom — Đóng hẳn một căn phòng lại (không dùng đến nữa).
    å låse opp for noen — Mở cửa cho ai.
    å låse noe ned — Bỏ vật gì vào tủ và khóa lại.
    å låse noen inne — Khóa cửa nhốt ai bên trong.
    å låse noen ute — Khóa cửa nhốt ai bên ngoài.

Tham khảo sửa