lân bàng
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lən˧˧ ɓa̤ːŋ˨˩ | ləŋ˧˥ ɓaːŋ˧˧ | ləŋ˧˧ ɓaːŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lən˧˥ ɓaːŋ˧˧ | lən˧˥˧ ɓaːŋ˧˧ |
Từ tương tự sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Định nghĩa sửa
lân bàng
- Láng giềng.
- Bà con lân bàng.
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "lân bàng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)