Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lâché
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/la.ʃe/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
lâché
/la.ʃe/
lâchés
/la.ʃe/
Giống cái
lâchée
/la.ʃe/
lâchées
/la.ʃe/
lâché
/la.ʃe/
Cẩu thả
.
Dessin
lâché
— hình vẽ cẩu thả
Tham khảo
sửa
"
lâché
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)