Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực lâché
/la.ʃe/
lâchés
/la.ʃe/
Giống cái lâchée
/la.ʃe/
lâchées
/la.ʃe/

lâché /la.ʃe/

  1. Cẩu thả.
    Dessin lâché — hình vẽ cẩu thả

Tham khảo sửa