Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
làng nước
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
la̤ːŋ
˨˩
nɨək
˧˥
laːŋ
˧˧
nɨə̰k
˩˧
laːŋ
˨˩
nɨək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
laːŋ
˧˧
nɨək
˩˩
laːŋ
˧˧
nɨə̰k
˩˧
Định nghĩa
sửa
làng nước
Người
trong
làng
.
Nhà cháy, kêu
làng nước
đến cứu.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
làng nước
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)