Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kyst kysten
Số nhiều kyster kystene

kyst

  1. Bờ biển, duyên hải.
    Norge har en lang kyst.
    Kysten er klar. — An toàn, không có trở ngại.

Tham khảo

sửa