Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kyst
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
kyst
kysten
Số nhiều
kyster
kystene
kyst
gđ
Bờ biển
,
duyên hải
.
Norge har en lang
kyst
.
Kysten
er klar.
— An toàn, không có trở ngại.
Tham khảo
sửa
"
kyst
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)