Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌɡræ.f.ɪk/

Tính từ sửa

kymographic /.ˌɡræ.f.ɪk/

  1. (Thuộc) Máy ghi sóng; ghi bằng máy ghi sóng.

Tham khảo sửa