Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kxʻāo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng ǃXóõ
sửa
Danh từ
sửa
kxʻāo
Thời gian vừa trước
rạng đông
.
Từ liên hệ
sửa
kxʻāo a̰a
kxʻāo qáe