Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kxʻāo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng ǃXóõ
1.1
Danh từ
1.2
Xem thêm
1.3
Tham khảo
Tiếng ǃXóõ
sửa
Danh từ
sửa
kxʻāo
(
thanh điệu
II
,
lớp
3
)
Thời gian vừa trước
rạng đông
.
Xem thêm
sửa
kxʻāo a̰a
kxʻāo qáe
Tham khảo
sửa
Traill, Anthony (
1994
) Rainer Voßen, editor,
A ǃXóõ Dictionary
(Quellen zur Khoisan-Forschung/Research in Khoisan Studies; 9), Köln/Cologne: Rüdiger Köppe Verlag,
→ISBN