Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kvittering kvitteringa, kvitteringen
Số nhiều kvitteringer kvitteringene

kvittering gđc

  1. Tờ biên nhận, biên lai.
    å få kvittering for betalt vare

Tham khảo

sửa