Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å kvi
Hiện tại chỉ ngôi kvir
Quá khứ kvidde
Động tính từ quá khứ kvidd
Động tính từ hiện tại

kvi

  1. (Refl.) Ngần ngại, e ngại.
    å kvi seg for noe — Ngần ngại làm việc gì.
    å kvi seg til noe — E ngại việc gì (trong tương lai).

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa