kvi
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å kvi |
Hiện tại chỉ ngôi | kvir |
Quá khứ | kvidde |
Động tính từ quá khứ | kvidd |
Động tính từ hiện tại | — |
kvi
- (Refl.) Ngần ngại, e ngại.
- å kvi seg for noe — Ngần ngại làm việc gì.
- å kvi seg til noe — E ngại việc gì (trong tương lai).
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "kvi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)