Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å kveppe
Hiện tại chỉ ngôi kvepper
Quá khứ kvapp
Động tính từ quá khứ kveppet
Động tính từ hiện tại

kveppe

  1. Giật mình, hết hồn, mất hồn.
    Jeg kvapp da det ringte på dpren.

Tham khảo sửa