Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kveppe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å kveppe
Hiện tại chỉ ngôi
kvepper
Quá khứ
kvapp
Động tính từ quá khứ
kveppet
Động tính từ hiện tại
—
kveppe
Giật mình
,
hết hồn
,
mất hồn
.
Jeg
kvapp
da det ringte på dpren.
Tham khảo
sửa
"
kveppe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)