kutte
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å kutte |
Hiện tại chỉ ngôi | kutter |
Quá khứ | kutta, kuttet |
Động tính từ quá khứ | kutta, kuttet |
Động tính từ hiện tại | — |
kutte
- Cái, thắt, ngắt, cắt, làm ngưng.
- Grønnsakene er kuttet i småbiter.
- De kuttet strømmen.
- Han kuttet samtalen.
- å kutte ned på noe — cắt giảm việc gì.
- å kutte ut noe — Bỏ, huỷ bỏ việc gì.
Tham khảo
sửa- "kutte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)