Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực kurde
/kyʁd/
kurdes
/kyʁd/
Giống cái kurde
/kyʁd/
kurdes
/kyʁd/

kurde /kyʁd/

  1. (Thuộc xứ) Cua-đi-xtan.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
kurde
/kyʁd/
kurde
/kyʁd/

kurde /kyʁd/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Cua-di-xtan.

Tham khảo

sửa

Tiếng Daur

sửa

Danh từ

sửa

kurde

  1. bánh xe.