Quốc tế ngữ

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh cuprum.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [ˈkupro]
  • Âm thanh
    (tập tin)
  • Vần: -upro
  • Tách âm: ku‧pro

Danh từ

sửa

kupro (uncountable, acc. kupron)

  1. Đồng.

Từ dẫn xuất

sửa