Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kupro
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Quốc tế ngữ
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Từ dẫn xuất
Quốc tế ngữ
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Latinh
cuprum
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[ˈkupro]
Âm thanh
(
tập tin
)
Vần:
-upro
Tách âm: ku‧pro
Danh từ
sửa
kupro
(
uncountable
,
acc.
kupron
)
Đồng
.
Từ dẫn xuất
sửa
kupra