Tiếng Greenland sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Inuit nguyên thuỷ *kuniɣ- (hôn, ngửi).

Cách phát âm sửa

Động từ sửa

kunippaa (nội động từ kunissivoq)

  1. (ngoại động từ) Hôn anh/cô ấy.
  2. (ngoại động từ) Đánh hơi, ngửi.

Từ liên hệ sửa