Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kulturell
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
kulturell
gt
kulturelt
Số nhiều
kulturelle
Cấp
so sánh
—
cao
—
kulturell
Thuộc
về
văn hóa
,
văn minh
.
Hun har
kulturelle
interesser som musikk og litteratur.
Tham khảo
sửa
"
kulturell
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)