Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kullsyre kullsyra, kullsyren
Số nhiều kullsyrer kullsyrene

Danh từ

sửa

kullsyre gđc

  1. Chất các-bon-níc (thêm vào nước ngọt).

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa