Quốc tế ngữ

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh cucumis.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [kuˈkumo]
  • Âm thanh
    (tập tin)
  • Vần: -umo
  • Tách âm: ku‧ku‧mo

Danh từ

sửa

kukumo (acc. số ít kukumon, số nhiều kukumoj, acc. số nhiều kukumojn)

  1. Dưa chuột.