Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kukumo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Quốc tế ngữ
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Quốc tế ngữ
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Latinh
cucumis
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[kuˈkumo]
Âm thanh
(
tập tin
)
Vần:
-umo
Tách âm: ku‧ku‧mo
Danh từ
sửa
kukumo
(
acc.
số ít
kukumon
,
số nhiều
kukumoj
,
acc.
số nhiều
kukumojn
)
Dưa chuột
.