Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kuk kuken
Số nhiều kuker kukene

kuk

  1. (Tục) Dương vậ t.
    Han tenker bare på å tilfredsstille sin kuk.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa