Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kuɗeni
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Waata
sửa
Số từ
sửa
kuɗeni
mười
.
Tham khảo
sửa
Số đếm tiếng Waata