Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
krykke
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
krykke
krykka
,
krykken
Số nhiều
krykker
krykkene
krykke
gđc
(
Y
)
Cái
nạng
.
Han gikk med
krykker
etter at han hadde stuet ankelen.
Tham khảo
sửa
"
krykke
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)