Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít krykke krykka, krykken
Số nhiều krykker krykkene

krykke gđc

  1. (Y) Cái nạng.
    Han gikk med krykker etter at han hadde stuet ankelen.

Tham khảo

sửa