kronikk
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kronikk | kronikken |
Số nhiều | kronikker | kronikkene |
kronikk gđ
- Bài bình luận, ký sự trên báo.
- Hun ble bedt om å skrive en kronikk om trafikk problemene i byen.
Từ dẫn xuất sửa
- (1) kronikkserie gđ: Thiên ký sự trên báo.
Tham khảo sửa
- "kronikk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)