Tiếng Ido

sửa

Từ nguyên

sửa
Từ krokodil--o (danh từ)

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /krɔ.kɔ.ˈdi.lɔ/

Danh từ

sửa

krokodilo

  1. sấu.