Tiếng Hà Lan

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ ghép giữa krijg (war) +‎ -s- +‎ wet (law).

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈkrɛi̯xs.ʋɛt/
  • (tập tin)
  • Tách âm: krijgs‧wet

Danh từ

sửa

krijgswet gc (số nhiều krijgswetten)

  1. Thiết quân luật