Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kremasjon kremasjonen
Số nhiều kremasjoner kremasjonene

kremasjon

  1. Sự hỏa thiêu, hỏa táng.
    Kremasjon er vanlig i Norge.

Tham khảo

sửa