kremasjon
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kremasjon | kremasjonen |
Số nhiều | kremasjoner | kremasjonene |
kremasjon gđ
Tham khảo
sửa- "kremasjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kremasjon | kremasjonen |
Số nhiều | kremasjoner | kremasjonene |
kremasjon gđ