kreditor
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kreditor | kreditoren |
Số nhiều | kreditorer | kreditorene |
kreditor gđ
Tham khảo
sửa- "kreditor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kreditor | kreditoren |
Số nhiều | kreditorer | kreditorene |
kreditor gđ