Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kreditor kreditoren
Số nhiều kreditorer kreditorene

kreditor

  1. Chủ nợ, trái chủ.
    Han har strev med å holde kreditorene unna.

Tham khảo

sửa