kravle
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å kravle |
Hiện tại chỉ ngôi | kravler |
Quá khứ | kravla, kravlet |
Động tính từ quá khứ | kravla, kravlet |
Động tính từ hiện tại | — |
kravle
- Bò.
- Insektene kravlet oppover veggen.
- Ungen kravler rundt på golvet.
Tham khảo
sửa- "kravle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)