Quốc tế ngữ

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Pháp crayon. Từ sinh đôi với kreto.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [kraˈjono]
  • Âm thanh
    (tập tin)
  • Vần: -ono
  • Tách âm: kra‧jo‧no

Danh từ

sửa

krajono (acc. số ít krajonon, số nhiều krajonoj, acc. số nhiều krajonojn)

  1. Bút chì.
    Từ có nghĩa rộng hơn: skribilo

Từ dẫn xuất

sửa