krajono
Quốc tế ngữ
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Pháp crayon. Từ sinh đôi với kreto.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửakrajono (acc. số ít krajonon, số nhiều krajonoj, acc. số nhiều krajonojn)
Được vay mượn từ tiếng Pháp crayon. Từ sinh đôi với kreto.
krajono (acc. số ít krajonon, số nhiều krajonoj, acc. số nhiều krajonojn)