Tiếng Bih

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

kra

  1. khỉ.
    Ƀrơ̆k ñu kra năn hmư̆
    Đột nhiên con khỉ nghe thấy

Tham khảo

sửa
  • Tam Thi Minh Nguyen, A grammar of Bih (2013)

Tiếng Chăm Đông

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

kra

  1. khỉ.
    thun kranăm con khỉ, tuổi con khỉ

Tham khảo

sửa

Tiếng Chu Ru

sửa

Danh từ

sửa

kra

  1. (động vật học) khỉ.

Tiếng Gia Rai

sửa

Danh từ

sửa

kra

  1. (động vật học) khỉ.