koto
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈkoʊ.ˌtoʊ/
Danh từ sửa
koto số nhiều kotos /ˈkoʊ.ˌtoʊ/
- Đàn kôtô (13 dây của Nhật).
Tham khảo sửa
- "koto", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔ.tɔ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
koto /kɔ.tɔ/ |
koto /kɔ.tɔ/ |
koto gđ /kɔ.tɔ/
Tham khảo sửa
- "koto", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)