Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkoʊ.ˌtoʊ/

Danh từ

sửa

koto số nhiều kotos /ˈkoʊ.ˌtoʊ/

  1. Đàn kôtô (13 dây của Nhật).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
koto
/kɔ.tɔ/
koto
/kɔ.tɔ/

koto /kɔ.tɔ/

  1. Đàn côtô (của người Nhật, tương tự đàn thập lục của ta).

Tham khảo

sửa