Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kosmetikk kosmetikken
Số nhiều kosmetikker kosmetikkene

kosmetikk

  1. Mỹ phẩm, vật dụng trang điểm.
    Leppestift og pudder er kosmetikk.

Tham khảo

sửa