kosmetikk
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kosmetikk | kosmetikken |
Số nhiều | kosmetikker | kosmetikkene |
kosmetikk gđ
Tham khảo
sửa- "kosmetikk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kosmetikk | kosmetikken |
Số nhiều | kosmetikker | kosmetikkene |
kosmetikk gđ