Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
korrigan
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
korrigan
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɔ.ʁi.ɡɑ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
korrigan
/kɔ.ʁi.ɡɑ̃/
korrigans
/kɔ.ʁi.ɡɑ̃/
Số nhiều
korrigan
/kɔ.ʁi.ɡɑ̃/
korrigans
/kɔ.ʁi.ɡɑ̃/
korrigan
/kɔ.ʁi.ɡɑ̃/
Quỷ
lùn
(trong truyện dân gian Brơ-ta-nhơ).
Tham khảo
sửa
"
korrigan
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)