Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
korrekt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
korrekt
gt
korrekt
Số nhiều
korrekte
Cấp
so sánh
—
cao
—
korrekt
Đúng,
trúng
. Đúng đắn,
hợp lệ
.
Du har gitt meg
korrekte
opplysninger.
å oppføre seg
korrekt
Tham khảo
sửa
"
korrekt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)